external
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: external
Phát âm : /eks'tə:nl/
+ tính từ
- ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)
- external world
thế giới bên ngoài
- external world
- (y học) ngoài, để dùng bên ngoài
- a medicine for external use only
thuốc chỉ để dùng bôi ngoài
- a medicine for external use only
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
international outside(a) extraneous outside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "external"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "external":
exothermal external - Những từ có chứa "external":
external externalise externality externalization externalize externals - Những từ có chứa "external" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoài da ngoài mặt ngoài
Lượt xem: 542