extortion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extortion
Phát âm : /iks'tɔ:ʃn/
+ danh từ
- sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extortion"
- Những từ có chứa "extortion":
extortion extortionary extortionate extortioner extortionist
Lượt xem: 608