extortionate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extortionate
Phát âm : /iks'tɔ:ʃnit/ Cách viết khác : (extortionary) /iks'tɔ:ʃnəri/
+ tính từ
- hay bóp nặn (tiền); tham nhũng
- cắt cổ (giá...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exorbitant outrageous steep unconscionable usurious
Lượt xem: 444