outrageous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outrageous
Phát âm : /aut'reidʤəs/
+ tính từ
- xúc phạm, làm tổn thương
- lăng nhục, sỉ nhục
- táo bạo, vô nhân đạo
- quá chừng, thái quá
- mãnh liệt, ác liệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exorbitant extortionate steep unconscionable usurious hideous horrid horrific
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outrageous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "outrageous":
outrage outrageous - Những từ có chứa "outrageous":
outrageous outrageousness
Lượt xem: 686