--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
feebleness
feeblish
feed
feed bag
feed-pipe
feed-pump
feed-tank
feed-trough
feedback
feeder
feeder line
feeder railway
feeding
feeding crop
feeding storm
feeding-bottle
feel
feeler
feeling
feelingly
feet
feeze
feign
feigned
feint
feisty
feldspar
feldspathic
felicific
felicitate
felicitation
felicitous
felicity
felid
feline
felinity
fell
fellah
fellaheen
feller
fellmonger
fellness
felloe
fellow
fellow-author
fellow-citizen
fellow-citizenship
fellow-countryman
fellow-creature
fellow-feeling
551 - 600/3074
«
‹
1
10
11
12
13
14
23
›
»