fabricate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fabricate
Phát âm : /'fæbrikeit/
+ ngoại động từ
- bịa đặt (sự kiện)
- làm giả (giấy tờ, văn kiện)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
manufacture cook up make up invent construct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fabricate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fabricate":
fabricate fabricated frigate furcate - Những từ có chứa "fabricate":
fabricate fabricated prefabricate prefabricated - Những từ có chứa "fabricate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đặt chuyện đơm đặt dựng đứng đặt để đặt bày bịa đặt phượu đặt điều bịa
Lượt xem: 712