--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ faineance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
amianthus
:
(khoáng chất) Amiăng
+
phất phơ
:
to float, to wavelá cờ phất phơ trước gióflag that floats in the breeze
+
rekindle
:
đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lạito rekindle a fire nhóm lại ngọn lửato rekindle a war nhóm lại ngọn lửa chiến tranh
+
clianthus
:
cây đậu tiên (giống cây nho, có lá kép, chùm hoa rủ màu đỏ giống hạt đậu.
+
phì phị
:
xem phị (láy)