fanatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fanatic
Phát âm : /fə'nætik/
+ danh từ
- người cuồng tín
+ tính từ+ Cách viết khác : (fanatical) /fə'nætikəl/
- cuồng tín
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fanatical overzealous rabid fiend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fanatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fanatic":
fanatic fanaticise fanaticize fantasia - Những từ có chứa "fanatic":
fanatic fanatical fanaticise fanaticism fanaticize
Lượt xem: 776