--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
faun
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
faun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faun
Phát âm : /fɔ:n/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
thấn đồng áng (có sừng và đuôi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faun"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"faun"
:
fabian
fain
fame
famine
fan
fane
fanny
faun
fauna
faunae
more...
Những từ có chứa
"faun"
:
avifauna
avifaunal
faun
fauna
faunae
faunal
faunist
faunistic
faunistical
Lượt xem: 804
Từ vừa tra
+
faun
:
thấn đồng áng (có sừng và đuôi)