--

dissemble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissemble

Phát âm : /di'sembl/

+ ngoại động từ

  • che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)
  • không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)

+ nội động từ

  • che giấu động cơ, giấu giếm ý định
  • giả vờ, giả trá, giả đạo đức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissemble"
Lượt xem: 485