simulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: simulate
Phát âm : /'simjuleit/
+ ngoại động từ
- giả vờ, giả cách
- to simulate indignation
giả vờ căm phẫn
- to simulate indignation
- đóng vai
- actor simulates king
diễn viên đóng vai vua
- actor simulates king
- đội lốt; bắt chước; dựa theo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "simulate"
- Những từ có chứa "simulate":
dissimulate simulate
Lượt xem: 620