--

fierce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fierce

Phát âm : /fiəs/

+ tính từ

  • hung dữ, dữ tợn, hung tợn
    • a fierce dog
      con chó dữ
  • dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục
    • a fierce storm
      cơn bão dữ dội
    • a fierce struggle
      cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt
    • a fierce sedire
      sự ham muốn mãnh liệt
    • a fierce hatred
      lòng căm thù sôi sục
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fierce"
Lượt xem: 686