finance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: finance
Phát âm : /fai'næns/
+ danh từ
- tài chính, sở quản lý tài chính
- the Finance Department
bộ tài chính
- the Finance Department
- (số nhiều) tài chính, tiền của
+ ngoại động từ
- cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho
+ nội động từ
- làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "finance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "finance":
faience fancy fence fiancé fiancée finance finch finesse finnic - Những từ có chứa "finance":
commercial finance company consumer finance company corporate finance finance - Những từ có chứa "finance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tài chính hộ bộ bộ hộ kinh tế tài chính tài vụ kinh tài
Lượt xem: 430