--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
finch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
finch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: finch
Phát âm : /fintʃ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(động vật học) chim họ sẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "finch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"finch"
:
faience
fains
fancy
fang
fence
fenks
fens
fiancé
fiancée
finance
more...
Những từ có chứa
"finch"
:
bullfinch
chaffinch
finch
goldfinch
greenfinch
hawfinch
storm-finch
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
finch
:
(động vật học) chim họ sẻ