--

fire-brand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fire-brand

Phát âm : /'faiəbrænd/

+ danh từ

  • củi đang cháy dở; khúc củi đang cháy dở
  • kẻ xúi giục bạo động; kẻ đâm bị thóc chọc bị gạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fire-brand"
Lượt xem: 349