ferment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ferment
Phát âm : /'fə:ment/
+ danh từ
- men
- con men
- sự lên men
- sự khích động, sự vận động
- sự xôn xao, sự náo động
+ nội động từ
- lên men, dậy men
- xôn xao, sôi sục, náo động
+ ngoại động từ
- làm lên men, làm dậy men
- kích thích, khích động, vận động, xúi giục
- làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
zymosis zymolysis fermentation fermenting agitation tempestuousness unrest sour turn work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ferment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ferment":
ferment firmament forewent forint format forwent friend front frumenty furmety more... - Những từ có chứa "ferment":
antiferment conferment deferment ferment fermentable fermentation fermentative preferment unfermented - Những từ có chứa "ferment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
men ngả lên men dậy men bỗng
Lượt xem: 584