first-class
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: first-class
Phát âm : /'fə:st'klɑ:s/
+ danh từ
- nhóm người hơn hẳn mọi người
- số vật tốt hơn cả
- hạng nhất (xe lửa...)
- hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi)
+ tính từ
- loại một, loại nhất
- a first-class hotel
khách sạn loại nhất
- a first-class hotel
+ phó từ
- bằng vé hạng nhất
- to reavel first-class
đi vé hạng nhất
- to reavel first-class
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excellent fantabulous splendid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "first-class"
Lượt xem: 523