--

first-class

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: first-class

Phát âm : /'fə:st'klɑ:s/

+ danh từ

  • nhóm người hơn hẳn mọi người
  • số vật tốt hơn cả
  • hạng nhất (xe lửa...)
  • hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi)

+ tính từ

  • loại một, loại nhất
    • a first-class hotel
      khách sạn loại nhất

+ phó từ

  • bằng vé hạng nhất
    • to reavel first-class
      đi vé hạng nhất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "first-class"
Lượt xem: 471