ngõ hẻm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngõ hẻm+ noun
- alley
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngõ hẻm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngõ hẻm":
ngõ hẻm nguy hiểm - Những từ có chứa "ngõ hẻm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cul alley blind blind alley passage-way by-lane dead end dead-end street fenceless cul-de-sac more...
Lượt xem: 767