--

fizzle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fizzle

Phát âm : /'fizl/

+ danh từ

  • tiếng xèo xèo; tiếng xì xì
  • sự thất bại

+ nội động từ

  • xèo xèo; xì xì
  • to fizzle out
    • thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fizzle"
Lượt xem: 458