flop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flop
Phát âm : /flop/
+ danh từ
- sự rơi tõm; tiếng rơi tõm
- (từ lóng) sự thất bại
- to come to a flop
thất bại (vở kịch...)
- to come to a flop
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ
+ nội động từ
- lắc lư
- đi lạch bạch
- ngồi xuống
- to flop into a chair
ngồi phịch xuống ghế
- to flop into a chair
- kêu tõm
- (từ lóng) thất bại (vở kịch...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi ngủ
+ ngoại động từ
- quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống
+ thán từ
- thịch!, tõm!
+ phó từ
- đánh thịch một cái, đánh tõm một cái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
right collapse bust fizzle dud washout floating-point operation fall through fall flat founder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flop"
Lượt xem: 848