--

flap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flap

Phát âm : /flæp/

+ danh từ

  • nắp (túi, phong bì, mang cá...)
  • vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)
  • sự đập, sự vỗ (cánh...)
  • cái phát đen đét, cái vỗ đen đét
  • (thông tục) sự xôn xao

+ động từ

  • đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét
    • bird flaps wings
      chim vỗ cánh
    • to flap flies away
      đuổi ruồi
  • làm bay phần phật
    • the wind flaps the sails
      gió thổi làm buồm bay phần phật
  • lõng thõng, lòng thòng (như cái dải)
  • to flap one's mouth; to flap about
    • nói ba hoa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flap"
Lượt xem: 968