filling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filling
Phát âm : /'filiɳ/
+ danh từ
- sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...)
- sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng)
- sự bổ nhiệm
- filling of a vacancy
sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết
- filling of a vacancy
- sự choán, sự chiếm hết (chỗ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "filling"
Lượt xem: 738