--

flicker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flicker

Phát âm : /flicker/

+ danh từ

  • ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng
    • the flicker of a candle
      ánh nến lung linh
    • a weak flicker of hope
      (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh
  • sự rung rinh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua
    • a flicker of fear
      cảm giác sợ hãi thoáng qua

+ nội động từ

  • đu đưa, rung rinh
    • leaves flickering in the wind
      lá rung rinh trước gió
  • lập loè, lung linh, bập bùng
    • candle flickers
      ánh nến lung linh
    • flickering flame
      ngọn lửa bập bùng
  • mỏng manh (hy vọng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flicker"
Lượt xem: 746