--

flutter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flutter

Phát âm : /flutter/

+ danh từ

  • sự vẫy, sự vỗ (cánh)
    • the flutter of wings
      sự vỗ cánh
  • sự run rẫy vì bị kích động
    • to be in a flutter
      bối rối
    • to make a flutter
      gây sự xao xuyến
  • sự rung
  • (từ lóng) sự đầu cơ vặt

+ nội động từ

  • vỗ cánh, vẫy cánh
  • rung rinh, đu đưa, dập dờn
  • đập yếu và không đều (mạch)
  • run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang
    • my heart flutters
      lòng tôi xao xuyến

+ ngoại động từ

  • vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)
  • kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flutter"
Lượt xem: 876