--

flit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flit

Phát âm : /flit/

+ danh từ

  • sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở

+ nội động từ

  • di cư, di chuyển
  • đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở
  • đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua
    • memories flit through mind
      những ký ức vụt qua trong trí óc
  • (Ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)
  • bay chuyền (chim)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flit"
Lượt xem: 433