--

flow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flow

Phát âm : /flow/

+ danh từ

  • sự chảy
  • lượng chảy, lưu lượng
  • luồng nước
  • nước triều lên
    • ebb and flow
      nước triều xuống và nước triều lên
  • sự đổ hàng hoá vào một nước
  • sự bay dập dờn (quần áo...)
  • (vật lý) dòng, luồng
    • diffusion flow
      dòng khuếch tán
  • flow of spirits
    • tính vui vẻ, tính sảng khoái
  • to flow of soul
    • chuyện trò vui vẻ

+ nội động từ

  • chảy
  • rủ xuống, xoà xuống
    • hair flows down one's back
      tóc rủ xuống lưng
  • lên (thuỷ triều)
  • phun ra, toé ra, tuôn ra
  • đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà)
  • xuất phát, bắt nguồn (từ)
    • wealth flows from industry and agriculture
      của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp
  • rót tràn đầy (rượu)
  • ùa tới, tràn tới, đến tới tấp
    • letters flowed to him from every corner of the country
      thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp
  • trôi chảy (văn)
  • bay dập dờn (quần áo, tóc...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề
    • land flowing with milk and honey
      đất tràn trề sữa và mật ong
  • to swim with the flowing tide
    • đứng về phe thắng, phù thịnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flow"
Lượt xem: 810

Từ vừa tra