flowing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flowing
Phát âm : /flowing/
+ danh từ
- sự chảy
- tính trôi chảy, tính lưu loát (văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
streamlined aerodynamic sleek flow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flowing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flowing":
failing feeling filing filling flaming flamingo fling flowing flung flying more... - Những từ có chứa "flowing":
flowing flowingly inflowing overflowing swift-flowing - Những từ có chứa "flowing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lướt thướt lõa xõa thanh thoát suôn hanh thông loã xõa suôn sẻ lững lờ chảy làng
Lượt xem: 538