flowery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flowery
Phát âm : /flowery/
+ tính từ
- có nhiều hoa, đầy hoa
- flowery fields
cánh đồng đầy hoa
- flowery fields
- văn hoa, hoa mỹ
- flowery language
ngôn ngữ văn hoa
- flowery words
lời lẽ hoa mỹ
- flowery language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flowery"
Lượt xem: 407