flour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flour
Phát âm : /flour/
+ danh từ
- bột, bột mì
+ ngoại động từ
- rắc bột (mì)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flour":
feller filer filler flair flare fleer fleury flier floor floorer more... - Những từ có chứa "flour":
cornflour flour flour-box flour-mil flourish flourishing floury - Những từ có chứa "flour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bột bịch bánh khảo bánh khoai chạo phấn nhồi bột oản đóng chóc rùng more...
Lượt xem: 530