stooge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stooge
Phát âm : /'stu:dʤ/
+ danh từ
- (từ lóng) kiếm (của anh hề)
- người thay mặt
- người cấp dưới, người phụ việc
- bù nhìn
- người tập lái máy bay
+ nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai)
- đóng vai bù nhìn
- to stooge about
- (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
- to stooge around
- lang thang đi chơi
- (hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stooge"
Lượt xem: 447