--

fly-blow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fly-blow

Phát âm : /fly-blow/

+ danh từ

  • trứng ruồi (ở thịt...)

+ tính từ

  • bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
  • (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fly-blow"
Lượt xem: 127