foible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foible
Phát âm : /'fɔibl/
+ danh từ ((cũng) feeble)
- nhược điểm, điểm yếu
- đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
idiosyncrasy mannerism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foible"
Lượt xem: 393