foist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foist
Phát âm : /fɔist/
+ ngoại động từ
- lén lút đưa vào; gian lận lồng vào
- to foist a clause into a contract
gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo
- to foist a clause into a contract
- (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
- to foist something false on (upon) someone
đánh tráo cái gì giả cho ai
- to foist something false on (upon) someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foist"
Lượt xem: 487