--

foresight

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foresight

Phát âm : /'fɔ:sait/

+ danh từ

  • sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa
    • to fail for want of foresight
      thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước
  • đầu ruồi (súng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foresight"
Lượt xem: 554