foresight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foresight
Phát âm : /'fɔ:sait/
+ danh từ
- sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa
- to fail for want of foresight
thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước
- to fail for want of foresight
- đầu ruồi (súng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prevision farsightedness prospicience foresightedness foresightfulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foresight"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foresight":
foresight foresighted forest freight fright far-right - Những từ có chứa "foresight":
foresight foresighted foresightful
Lượt xem: 593