--

forethought

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forethought

Phát âm : /fɔ:θɔ:t/

+ danh từ

  • sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận
    • to speak without forethought
      nói không suy nghĩ trước
  • sự mưu định; chủ tâm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forethought"
Lượt xem: 434