--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
forwards
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
forwards
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forwards
Phát âm : /'fɔ:wədz/
+ phó từ
(như) forward
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
ahead
onward
onwards
forward
forrader
frontward
frontwards
forrad
forrard
Từ trái nghĩa:
back
backward
backwards
rearward
rearwards
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
forwards
:
(như) forward
+
half-timer
:
người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần
+
lờn
:
too familiar; disrespectfullởn vởnto be haunted
+
né tránh
:
to avoid
+
stipple
:
thuật vẽ bằng chấm