--

rearward

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rearward

Phát âm : /'riəwəd/

+ danh từ

  • phía sau
  • (quân sự), (như) rearguard

+ tính từ

  • ở sau, ở phía sau

+ phó từ

  • (như) rearwards
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rearward"
Lượt xem: 448