--

freaked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freaked

Phát âm : /fri:kt/

+ tính từ

  • có đốm, lốm đốm, làm có vệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freaked"
Lượt xem: 358