forested
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forested+ Adjective
- có trồng rừng, được phủ kín bởi rừng
- efforts to protect forested lands of the northwest
những nỗ lực để bảo vệ những vùng đất có rừng của miền Tây Bắc
- efforts to protect forested lands of the northwest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forested"
Lượt xem: 341