--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
frosted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
frosted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frosted
+ Adjective
(đồ thủy tinh) có lớp phủ ngoài thô ráp, xù xì như có phủ sương giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frosted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"frosted"
:
forced
forged
forked
freaked
frogged
frost
frosty
frowst
frowsty
frusta
more...
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
frosted
:
(đồ thủy tinh) có lớp phủ ngoài thô ráp, xù xì như có phủ sương giá