freshness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freshness
Phát âm : /'freʃnis/
+ danh từ
- sự tươi (hoa...)
- sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...)
- tính chất mới (tin tức...)
- sự khoẻ khắn, sảng khoái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crust gall impertinence impudence insolence cheekiness novelty glow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freshness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "freshness":
freakishness freshness friskiness - Những từ có chứa "freshness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phếch mòn mỏi
Lượt xem: 792