insolence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insolence
Phát âm : /'insələns/
+ danh từ
- sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crust gall impertinence impudence cheekiness freshness
Lượt xem: 441