--

fringe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fringe

Phát âm : /frindʤ/

+ danh từ

  • tua (khăn quàng cổ, thảm)
  • tóc cắt ngang trán (đàn bà)
  • ven rìa (rừng...); mép
  • (vật lý) vân
    • interference fringe
      vân giao thoa
  • Newgate fringe
    • râu chòm (dưới cằm)

+ nội động từ

  • đính tua vào
  • viền, diềm quanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fringe"
Lượt xem: 469