fringe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fringe
Phát âm : /frindʤ/
+ danh từ
- tua (khăn quàng cổ, thảm)
- tóc cắt ngang trán (đàn bà)
- ven rìa (rừng...); mép
- (vật lý) vân
- interference fringe
vân giao thoa
- interference fringe
- Newgate fringe
- râu chòm (dưới cằm)
+ nội động từ
- đính tua vào
- viền, diềm quanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bang interference fringe outskirt periphery outer boundary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fringe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fringe":
fairing farinose farming feringhee firing franc frank french frenzy fringe more... - Những từ có chứa "fringe":
birefringent clostridium perfringens clostridium perfringens epsilon toxin copyright infringement fringe fringe-benefit fringed fringeless infringe infringement - Những từ có chứa "fringe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tua rìa
Lượt xem: 511