firing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: firing
Phát âm : /'faiəriɳ/
+ danh từ
- sự đốt cháy
- sự nung gạch
- sự đốt lò
- sự giật mình
- sự bắn; cuộc bắn
- chất đốt (than, củi, dầu...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dismissal dismission discharge liberation release sack sacking ignition lighting kindling inflammation firing off fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "firing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "firing":
fairing farming firing franc frank fringe fringy furring - Những từ có chứa "firing":
firing firing ground firing-line firing-party firing-squad firing-step quick-firing - Những từ có chứa "firing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiên liệu trận tuyến bắn cầm chừng cốm
Lượt xem: 596