frosty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frosty
Phát âm : /'frɔsti/
+ tính từ
- băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá
- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lânh đạm
- a frosty nature
tính lânh đạm
- a frosty nature
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frosty"
Lượt xem: 651