--

frosty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frosty

Phát âm : /'frɔsti/

+ tính từ

  • băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá
  • (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lânh đạm
    • a frosty nature
      tính lânh đạm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frosty"
Lượt xem: 604