fug
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fug
Phát âm : /fʌg/
+ danh từ, (thông tục)
- mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín)
- bụi rác vụn (ở góc nhà)
+ nội động từ
- thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fug"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fug":
face fag fake fash faugh faze fez fig fisc fish more... - Những từ có chứa "fug":
calcifugous centrifugal centrifuge cimicifuga cimicifuga americana cimicifuga foetida cimicifuga racemosa corticifugal febrifugal febrifuge more...
Lượt xem: 105