--

fusillade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fusillade

Phát âm : /'fju:zi'leid/

+ danh từ

  • loạt súng bắn
  • sự xử bắn
  • sự tuôn ra hàng tràng

+ ngoại động từ

  • tấn công bằng súng rót từng loạt
  • bắn giết hàng loạt
Từ liên quan
Lượt xem: 354