volley
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volley
Phát âm : /'vɔli/
+ danh từ
- loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay)
- (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất)
+ ngoại động từ
- ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng
- to volley forth abuses
tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa
- to volley forth abuses
- (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê
+ nội động từ
- bắn một loạt (súng)
- (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "volley"
Lượt xem: 504