faced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faced+ Adjective
- có mặt; được ốp, phủ, tráng mặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faced"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faced":
facade facet faceted fact fagot fast fasti faucet fixed fucoid more... - Những từ có chứa "faced":
baby-faced bald-faced barefaced bold-faced brazen-faced dirty-faced dog-faced double-faced faced full-faced more... - Những từ có chứa "faced" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đầy đặn hổ phù đụp nhị tâm trơ sấp mặt nhâng nhâng trân hai mặt gầm gừ more...
Lượt xem: 653