fixed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fixed
Phát âm : /fikst/
+ tính từ
- đứng yên, bất động, cố định
- a fixed star
định tinh
- a fixed point
điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực)
- a fixed star
- được bố trí trước
- a fixed fight
một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được)
- a fixed fight
- everyone is well fixed
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fixed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fixed":
facet fight fist fixed fixity fugued fused fazed faced fuzzed more... - Những từ có chứa "fixed":
affixed basifixed fixed fixed-head fixedly fixedness unfixed - Những từ có chứa "fixed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạn độ định cư thể thống hằng tinh ba cọc ba đồng ba dò định lệ mà cả cố định quy cách định kiến more...
Lượt xem: 652